5 Mẫu bài viết giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh

Những mẫu bài hội thoại chi tiết về giới thiệu bản thân là ví dụ thực tế nhất để minh họa cách sử dụng tiếng Anh để áp dụng giao tiếp hiệu quả trong công việc và học tập. 

Cách tự giới thiệu bản thân 1:

A: Excuse me, are you Miss B?

Xin lỗi, cô có phải cô B không?

B: Yes, and you must be,…

Vâng, còn anh là….

A: (Full name), it’s a pleasure to meet you.

…, rất hân hạnh được gặp cô.

B:  Pleased to meet you too, Mr. A. Are you a friend of Dr. John?

Tôi cũng hân hạnh được gặp anh. Anh là bạn của tiến sĩ John phải không?

A: Colleagues, more precisely. We’ve been working together on some projects. I’ve heard a lot about you.

Chính xác là đồng nghiệp. Chúng tôi đã làm một số dự án với nhau. Tôi đã nghe nói rất nhiều về cô.

B: Oh, have you? What did he tell you about me?

Ồ, vậy sao? Ông ấy đã nói gì về tôi?

A: That you’re one of the most beautiful anthropologists he’s ever worked with. And I

must say, he’s right.

Rằng cô là một trong những nhà nhân chủng học xinh đẹp nhất mà ông ấy đã từng làm việc cùng. Và tôi phải nói rằng ông ấy đúng.

B:  Thank you. That’s nice you to say.

Cảm ơn. Anh thật tử tế khi nói vậy.

A:  Well, It’s was nice meeting you. I really had a great time.

Thật vui khi được gặp cô. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.

B: Anyway, I’ve got to get back to work. I’m glad that we met.

Tôi phải trở lại làm việc đây. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.

 

Cách tự giới thiệu bản thân 2:

B: Have we met before? I’m B.

Chúng ta đã từng gặp nhau trước đây chưa nhỉ? Tôi là B.

A: I think we’ve met. I’m A

Tôi nghĩ chúng ta đã từng gặp nhau. Tôi là A

B: Can you tell me litttle about yourself ? I really want to know

Anh có thể nói một chút về mình được không? Tôi thực sự muốn biết chúng.

A: Oh, I grew up in Chicago. But I went to college in New York and got a job right after I graduated. So I decided to stay. By the way, what field do you work in, B?

Ồ, tôi lớn lên tại Chicago. Nhưng tôi học đai học tại New York và tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp nên tôi quyết định ở lại đây. Tiện thể, cô đang làm lĩnh vực gì thế, B?

B: I’m a linguist. At the moment, I’m working for Nasas’ Project on linguistic anthropology.

Tôi là một nhà ngôn ngữ học, Hiện tôi đang làm trong dự án của Nasa về nhân chủng học ngôn ngữ.

A:  Oh, good job.

  • D = David ; K = Kim

Cách giới thiệu bản thân 3:

D: Hello

K: Hi

D: Are you a friend of Hana? I’ve never seen you before.

Em có phải là bạn của Hana? Anh nhớ chưa từng gặp em trước đây.

K: Actually, I’m a friend of his sister, and this’s the first time I’ve been to any of their parties.

Thật ra em là bạn gái của Hana, và đây là lần đầu tiên em đến dự tiệc của họ.

D: Nice to meet you. I’m David.

Rất vui được gặp em. Anh là David.

K: Nice to meet you too, David. My name is long and unpronounceable but you may just call me Kim.

Rất vui được biết anh, David. Tên của em dài và khó phát âm lắm nên cứ gọi em là Kim.

Cách tự giới thiệu bản thân 4:

D: Kim, Where are you from?

Em đến từ đâu thế Kim?

K : I’m from Korea, Seoul to be exact. And you? You’re not from here, are you?

Em đến từ Hàn Quốc, chính xác là Sơ-un. Còn anh? Anh không phải người ở đây, đúng không?

D: I’m from L.A, I drove 300 miles for this party, Hana and I, we were clasmates back in high school. How do you find the party?

Anh đến từ L.A, anh lái xe 300 dặm để tới bữa tiệc. Hana và anh là bạn từ khi học cấp hai. Em thấy bữa tiệc thế nào?

K: It’s great.

Rất tuyệt.

D:  I think so.

Anh cũng nghĩ thế.

Cách tự giới thiệu bản thân 5:

D: What do you do?

Em làm nghề gì?

K: I work for an ad agency. And you?

Em làm cho một công ty quảng cáo. Còn anh?

D: I’m a musician. I do a bit of singing and composing.

Anh chơi nhạc. anh hát và sáng tác một ít.

K: Nice. What kind of music?

Nghe hay đấy, anh chơi nhạc gì?

D: Mostly classic rock, you know, the Beatles and Rolling Stones, you get the idea…And you, what are you into?

Chủ yếu là rock cổ điển, em biết đấy, Beatles và Rolling Stones, đại loại là thế…Còn em, em thích làm gì?

K: I like reading and enjoy taking pictures of people. I have a passion for traveling and exploring new cultures. And you, David?

Em thích đọc sách và chụp ảnh mọi người. Em có niềm đam mê du lịch và khám phá những nền văn hóa mới. Còn anh, David?

D: Well, apart from music, I love yoga. I’ve been doing it for years. It helps calm my mind.
I enjoy cooking too.

Ngoài âm nhạc, anh yêu thích yoga. Anh đã tập được nhiều năm rồi. Chúng giúp anh bình thản hơn trong tâm hồn. A cũng rất thích nấu ăn.

K: You know how to inpress girls.

Anh biết gây ấn tượng với con gái nhỉ.

D: Haha, Thank you.

(Cười) Cảm ơn em.

 

{Tổng hợp}

Đối Tác - Khách Hàng

0986.000.664