Cách xưng hô ĐÚNG CHUẨN trong tiếng Anh
Tuy cách xưng hô trong tiếng Anh ít ngôi và không phức tạp như tiếng Việt nhưng bạn đã thực sự nắm rõ về nó?
1. Cách xưng hô trang trọng trong tiếng Anh
Với nữ giới:
– Madam – /ˈmæd.əm/ = Ma’am – /mɑːm/: cách xưng hô rất trang trọng dành cho phụ nữ đã trưởng thành, thường là người có chức vị hoặc khi ở trong tình huống mà người xưng hô muốn thể hiện sự khiêm nhường.
– Lady – /ˈleɪ.di/: cách xưng hô trang trọng dành cho phụ nữ ở nhiều trường hợp, không phân biệt tuổi tác và ngôi thứ.
– Ms – /mɪz/ + họ: người phụ nữ nói chung (ít trang trọng hơn Madam, Ma’m)
– Mrs – /ˈmɪs.ɪz/ + họ: người đã kết hôn (ít trang trọng hơn madam, ma’m)
– Miss – /mɪs/ + họ: dùng cho người chưa kết hôn
Ví dụ:
– Madam Baker is very noble.
=> Bà Baker là một người rất cao quý.
– Mrs Smith is very lenient.
=> Bà Smith là mọt người rất nhân hậu.
Với nam giới:
– Sir – /sɝː/: cách trang trọng nhất dùng cho nam giới ở mọi lứa tuổi.
– Mr – /ˈmɪs.tɚ/ + họ: dùng cho nam giới ở mọi lứa tuổi.
Ví dụ:
– Sir Scott is a true gentleman.
=> Ngài Scott là một quý ông đích thực.
Dùng theo chức danh:
– Dr – /ˈdɑ:k.tɚ/ + họ: bác sĩ
– Professor – /prəˈfes.ɚ/ + họ: giáo sư…
Ví dụ:
– Professor Dunne teaches me Math.
=> Giáo sư Dunne dạy tôi môn toán.
2. Cách xưng hô thông thường, thân mật trong tiếng Anh
Trong các mối quan hệ giữa đồng nghiệp, bạn bè, người thân. Mọi người thường thể hiện sự gần gũi thân mật:
– Chỉ xưng tên
Ví dụ:
– Mai, could you bring this file to our boss for me?
=> Mai, cậu có thể mang tập hồ sơ này cho sếp hộ tớ được không?
– You should go to bed now Michael.
=> Con nên đi ngủ ngay bây giờ Michael.
– Mrs/Ms/Miss/Mr + tên
Ví dụ:
– Ms Daisy is my teacher.
=> Cô Daisy là cô giáo của tớ.
– Cách xưng hô tình cảm:
– Babe – /beɪb/ = baby – /ˈbeɪ.bi/: em yêu, anh yêu, cưng
– Buddy – /ˈbʌd.i/: cách gọi rất thân mật dành cho bạn bè (thường là bạn thời thơ ấu, bạn học), người lớn với trẻ con.
– Darling – /ˈdɑːr-/: mình, em yêu, anh yêu ( thường là xưng hô giữa vợ chồng, người yêu thương)
– Dear – /dɪr/: mình, thân
– Honey – /ˈhʌn.i/: anh yêu, em yêu, con yêu
– Love – /lʌv/: anh yêu, em yêu
– Sweetie – /ˈswiː.t̬i/: tương tự honey
Ví dụ:
– My dear, could you bring me a cup of tea, please?
=> Em yêu, có thể mang cho anh tách trà được không?
– Hey buddies, will we go to fishing today?
=> Này mấy đứa kia, hôm nay có đi câu không?
{Sưu tầm}