Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Công viên
Các bạn có hay đi công viên không? Các bạn đã nhìn thấy những gì nào? Hãy cùng liệt kê nhé!\
– Park /p’ɑːrk/: công viên
– Jogging path /d’ʒɒgiŋ p’ɑːθ/: lối dành cho chạy bộ
– Trash can /tr’æʃ kæn/: thùng rác
– Water fountain /w’ɔːtər f’aʊntɪn/: vòi phun nước
– Bench /b’entʃ/: ghế dài
– Playground /pl’eɪgraʊnd/: sân chơi
– Slide /sl’aɪd/: ván trượt / cầu tuột
– Swings /sw’ɪŋs/: xích đu
– Seesaw /s’iːsɔ:/: ván bập
– Vendor /v’endər/: người bán hàng
– Merry-go-round /m’eri – g’oʊ – r’aʊnd/: vòng quay ngựa
Chúc các bạn học thành công!
(Sưu tầm)