Từ vựng IELTS band 7+ chủ đề “The gap between rich and poor”
Tổng hợp từ và cụm từ có thể nghe thấy/ nên sử dụng trong quá trình làm bài IELTS. Chủ đề “gap between rich and poor” là một chủ đề mang tính xã hội cao, cụm từ sử dụng mang tính học thuật nhiều và lưu ý về các phrases. Chúc bạn áp dụng thành công!
-
income inequality: bất bình đẳng thu nhập
-
the growing disparity between the wealthy and the poor: sự chênh lệch ngày càng tăng giữa người giàu và người nghèo
-
to narrow/ widen/increase income inequality: thu hẹp / mở rộng / tăng bất bình đẳng thu nhập
-
income disparities: những sự chênh lệch về thu nhập
-
high levels of inequality: mức độ bất bình đẳng cao
-
cannot meet their basic needs such as food and accommodation: Không thể đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ như thực phẩm và chỗ ở
-
do not have access to proper education: không được tiếp cận với giáo dục phù hợp
-
to have difficulty finding a good job: gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một công việc tốt
-
a lack of practical skills and experience: thiếu kỹ năng và kinh nghiệm thực tế
-
to struggle financially = to face financial problems: khó khăn tài chính = đối mặt với vấn đề tài chính
-
do not know how to invest effectively/ how to manage their budgets better: không biết cách đầu tư hiệu quả / cách quản lý ngân sách tốt hơn
-
to provide free education to poor people: cung cấp giáo dục miễn phí cho người nghèo
-
to provide financial support to: cung cấp hỗ trợ tài chính cho
-
to provide free financial courses/ workshops on how to manage personal finance more effectively: cung cấp khóa học/ hội thảo tài chính miễn phí về cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn
-
do not have the chance to learn skills such as money management which are necessary for their future jobs: không có cơ hội học các kỹ năng như quản lý tiền bạc cần thiết cho công việc tương lai của họ
-
to raise public awareness of the importance of financial education: nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của giáo dục tài chính
-
to lead to various social problems: dẫn đến các vấn đề xã hội khác nhau
-
to increase in poverty and crime rates: tăng tỷ lệ nghèo đói và tội phạm
-
to lead to tension and conflicts → social riots: dẫn đến căng thẳng và xung đột → bạo loạn xã hội
-
strikes/demonstrations are happening in some parts of the world: các cuộc đình công / biểu tình đang diễn ra ở một số nơi trên thế giới
-
to pose a serious threat to the safety and stability of society: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự an toàn và ổn định của xã hội
-
to be willing to do anything, regardless of whether it is legal or not, just to survive: sẵn sàng làm bất cứ điều gì, bất kể nó có hợp pháp hay không, chỉ để tồn tại
-
to introduce laws regarding wealth redistribution or taxation: ban hành luật liên quan đến phân phối lại tài sản hoặc thuế
-
to employ a progressive tax and benefits system which imposes proportionately more tax on those with higher levels of income, and redistributes welfare benefits to poor people: sử dụng một hệ thống thuế lũy tiến, trong đó áp dụng thuế tương ứng nhiều hơn đối với những người có mức thu nhập cao hơn và phân phối lại phúc lợi cho người nghèo
(Sưu tầm)