TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ – HEALTH (IELTS Band 8.0)
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ – HEALTH (Band 8.0)
-
obesity, stroke, cardiovascular disease, high blood pressure and myocardial infarction: bệnh béo phì, chứng đột quỵ, bệnh tim mạch, bệnh huyết áp và chứng nhồi máu cơ tim
-
eat a balanced diet=to have a well-balanced diet: ăn uống cân bằng/hợp lý
-
maintain a healthy eating and drinking habit: duy trình một thói quen ăn uống lành mạnh
-
have a nutritionally balanced diet: có một chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng
-
combat/fight severe diseases: chống lại các căn bệnh nghiêm trọng
-
stay healthy=to keep healthy=to keep fit: giữ cho cơ thể khỏe mạnh, duy trì một cơ thể khỏe mạnh
-
the lack of physical exercise/activities: thiếu các hoạt động thể dục
-
take regular exercise=to exercise on a regular basis=to maintain a level of daily exercise: luyện tập thể dục thường xuyên
-
health conditions: điều kiện/tình trạng sức khỏe
-
life-threatening/fatal diseases: những căn bệnh chết người
-
infectious diseases: các căn bệnh truyền nhiễm
-
inherited diseases: các bệnh di di truyền
-
water/food/blood-borne diseases: bệnh lây truyền qua đường nước/thức ăn/máu
-
sexually-transmitted diseases: bệnh truyền qua đường tình dục
-
respiratory diseases: các căn bệnh hô hấp
-
occupational diseases: bệnh nghề nghiệp
-
be infected with sth: bị nhiễm cái gì (ex: to infected with HIV: bị nhiễm HIV)
-
be high in fiber: giàu/nhiều chất xơ
-
low-fat dairy products: những sản phẩm sữa ít chất béo
-
be high-fat: có hàm lượng chất béo cao
(Sưu tầm)