Từ vựng Tiếng Anh Chuyên ngành Kinh Tế – Ngoại Thương thông dụng nhất do Cleverlearn tổng hợp. Chúc các bạn học tốt. STT Tên Ý nghĩa 1 debit Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ 2 Convertible debenture …
Từ vựng Tiếng Anh Chuyên ngành Thực Phẩm thông dụng nhất do Cleverlearn tổng hợp. Chúc các bạn học tốt. STT TỪ VỰNG NGHĨA 1 Aeration Thiết bị sục khí 2 Aesthetic hấp dẫn 3 Ambient temperature Nhiệt độ bình thường …