Cùng học từ mới tiếng Anh về Rau củ quả nhé! Artichoke /’ɑ:titʃouk/ atisô Asparagus /əs’pærəpəs/ măng tây Aubergine /’oubədʤi:n/ cà tím Beetroot /bi:tru:t/ củ cải đường Broccoli /‘brɒkəli/ bông cải xanh Cabbage /’kæbidʤ/ bắp cải Carrot /’kærət/ cà rốt Cauliflower /’kɔliflauə/ cải hoa lơ Celery /’sələri/ cần tây …