“An eye for an eye” là cách nói tương tự với cụm “ăn miếng trả miếng” trong tiếng Việt Những cặp từ trùng điệp có điểm chung ở sự lặp đi lặp lại một hoặc nhiều từ nhằm tạo ra một nghĩa …
Từ kinh nghiệm bản thân, một du học sinh tại Anh đã tổng hợp những từ, cụm từ không nên dùng trong bài thi viết IELTS. IELTS (viết tắt của The International English LanguageTesting System) là một kỳ thi tiếng …
Những cách diễn đạt như “giết thời gian”, “quay ngược thời gian” trong tiếng Việt cũng phổ biến trong tiếng Anh. Những từ vựng liên quan đến thời gian như “clock”, “time” xuất hiện nhiều trong các thành ngữ của …
To give someone some lip có nghĩa là nói với ai một cách xấc xược, hỗn hào, thiếu tôn trọng. Ví dụ: That rude young boy gave me some lipwhen I asked him to stop smoking. She gave her neighbour some lipbecause she …
Khi Sir Alex Ferguson tức giận với các cầu thủ của mình, ông la hét vào tận mặt họ hết sức nóng nảy, và họ nói rằng nó giống như đang chịu cả chiếc máy sấy tóc bật hết cỡ …
Nếu một ai đó có hành động được coi là “monkey business”, có nghĩa là người ấy hành động một cách ngốc nghếch, dại dột. Cụm từ này cũng được dùng để miêu tả các hành vi không chấp nhận …
Nếu một người miêu tả cái gì là “all the colours of the rainbow“, có nghĩa là cái đó rất sặc sỡ, nhiều màu sắc. Ví dụ: Jane had some incredible clothes in her wardrobe; they were all the colours of …
Bạn dùng cụm từ “child’s play” khi muốn nói một việc gì đó rất dễ. Ví dụ: I finished the test very quickly. It was child’s play! (Tớ đã hoàn thành bài kiểm tra rất nhanh vì nó rất dễ!) Stop trying …
Đây là những từ có cụm từ đi kèm thường gặp trong các bài thi cũng như áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Cleverlearn tổng hợp giúp bạn các từ hay đi kèm với Do, Make và Have phổ …