Những từ vựng liên quan đến rạp chiếu phim
Tín đồ xem phim đâu ạ?Bạn đã biết hết những từ vựng về rạp chiếu phim này chưa? Cùng nhau tìm hiểu nhé
- Coming soon(n) /’kʌmiη su:n/ Sắp phát hành, sớm ra mắt
- Opening day(n) /’oupniη dei/ Ngày công chiếu
- Show time(n) /∫ou taim/ Giờ diễn
- Box-office(n) /’bɔks,ɔfis/ Chỗ bán vé
- Trailer(n) /’treilə/ Đoạn phim quảng cáo phim mới
- Premiere(n) /’premiə(r)/ Buổi công chiếu đầu tiên
- Ticket(n) /’tikit/ Vé
- 3D glass(n) /3D glɑ:s/ Kính 3D
- Popcorn(n) /’pɔpkɔ:n/ Bỏng ngô, bắp rang bơ
- Soft drink(n) /,sɔft’driηk/ Nước ngọt
- Curtain(n) /’kə:tn/ Bức màn
- Screen(n) /skri:n/ Màn hình
Các bước bạn nên biết khi đi đến rạp chiếu phim:
- Decide on what to watch: chọn một bộ phim mà bạn muốn xem
- Bye ticket: mua vé
- The movie schedule must be at your fingertips: bạn cần nắm rõ lịch chiếu phim
- Buy Popcorn and be prepared to pay more: mua bắp rang bơ và chuẩn bị có thể phải mua nhiều hơn
- Pick your seats: ngồi đúng ghế ghi trên vé
- Discuss the film: và bàn luận về phim
(Sưu tầm)