8 thành ngữ tiếng Anh hay về tình yêu
“Double date”, “have the hots”… nghĩa là gì? “Love rat” không phải là “con chuột tình yêu” như nghĩa đen, mà để chỉ những kẻ chơi trò bắt cá hai tay trong tình yêu.
1. Love rat: Someone who cheats, commits adultery or two-times in a relationship. In short they have affairs with one or more people.
Kẻ bắt cá hai tay.
Ví dụ:
– “Did you guys hear about Henry?”
– “Yeah he’s totally two-timing Shannon with Mary!”
– “Jeez Henry is such a love rat!”
2. Have the hots: to be strongly sexually attracted to someone.
Mê muội, cực kỳ say mê ai đó (có thể về mặt thể xác).
Ví dụ:
– He’s had the hots for Sue ever since he first met her.
3. Double date: a social outing in which two couples participate.
Một cuộc hẹn hò đôi, có hai cặp đôi cùng tham gia.
Ví dụ:
– “Hey, you want to take your boyfriend to a double date with me and my girlfriend?”
4. Match made in heaven: a perfect combination of two people or things
Cặp bài trùng, một sự kết hợp hoàn hảo giữa hai người hoặc hai vật. Cụm từ tương đương là “A marriage made in heaven”.
Ví dụ:
– They needed a Spanish teacher as badly as Hayes needed a job, so you could say it was a match made in heaven.
5. On the rocks: In a state of difficulty, destruction, or ruin:
Cụm từ này dùng để chỉ tình trạng khó khăn trong nhiều trường hợp. Khi một người hoặc một ngân hàng bị “on the rocks”, nghĩa là họ đang gặp khó khăn về tài chính. Còn khi nói về mối quan hệ, nghĩa là cặp đôi này đang gặp trục trặc trong tình cảm.
Ví dụ:
– Their marriage is on the rocks.
6. Puppy love: an intense but relatively shallow romantic attachment, typically associated with adolescents.
Tình yêu bọ xít. Tình cảm mạnh mẽ nhưng khá nông cạn và lãng mạn, thường gặp ở những người trẻ tuổi.
Ví dụ:
– Puppy love is sweet, but it’s just a step on the path to mature love.
7. Head over heels: turning over completely in forward motion, as in a somersault.
Cảm giác chao đảo, choáng váng như lúc lộn nhào vì trúng tiếng sét ái tình với ai đó.
Ví dụ:
– “I immediately fell head over heels for Don”
8. Lovey-dovey: very affectionate or romantic, especially excessively so.
Rất lãng mạn, đắm say trong tình yêu.
Ví dụ:
– “A lovey-dovey couple”
(Tổng hợp)