7 cách nói khác nhau của ‘walk’
Đi bộ tập tễnh, đi bộ lạch bạch, đi lê chân – tiếng Anh có nhiều từ để mô tả hành động đi bộ ngoài từ “walk”.
“Walk” là động từ có nghĩa đi bộ – di chuyển bằng chân với tốc độ chậm rãi. Tuy nhiên, chúng ta thường muốn miêu tả hành động này với nhiều sắc thái hơn, chẳng hạn đi dạo thong thả, đi tập tễnh vì đau hay đi lạch bạch từng bước nhỏ.
Những động từ đơn giản sau sẽ giúp bạn diễn tả được điều này bằng tiếng Anh.
Amble /ˈæm.bl̩/thường đi cùng trạng từ, giới từ: to walk in a slow and relaxed way – đi chậm rãi và thoải mái, thả bộ, dạo bước |
Ví dụ: She was ambling along the beach. (Cô ấy dạo bước dọc bờ biển) |
Limp /lɪmp:/ to walk slowly and with difficulty because of having an injured or painful leg or foot: đi tập tễnh |
Ví dụ: Three minutes into the game, Jackson limped off the pitch with a serious ankle injury. (Trận đấu diễn ra được ba phút thì Jackson đã tập tễnh ra sân vì một vết thương nghiêm trọng ở mắt cá) |
Swagger /ˈswæɡ.ər/: to walk or act in a way that shows that you are very confident and think that you are important: đi đường hoàng, tự tin, có phần kiêu ngạo |
Ví dụ: Her swaggering self-confidence irritates many people. (Dáng vẻ sải bước kiêu ngạo của cô ta khiến nhiều người khó chịu) |
Lumber /ˈlʌm.bər/ thường đi cùng trạng từ, giới từ: to move in a slow, heavy way:đi chậm chạp, nặng nề |
Ví dụ: In the distance, we could see a man lumbering across the park. (Từ xa, chúng tôi thấy một người đàn ông chậm chạp đi băng qua công viên) |
Shuffle /ˈʃʌf.l̩/ thường đi cùng trạng từ, giới từ: to walk by pulling your feet slowly along the ground rather than lifting them: đi lệt xệt, đi không nhấc chân lên đất. |
Ví dụ: I love shuffling through the fallen leaves. (Tôi thích đi lê chân trên thảm lá rụng) |
Waddle /ˈwɒd.l̩/ thường đi cùng trạng từ, giới từ: (usually of a person or animal with short legs and a fat body) to walk with short steps, moving the body from one side to the other: đi lạch bạch, (dáng) đi khiến người lắc lư theo, thường dành cho người, động vật có chân ngắn và dáng người béo. |
Ví dụ: The kid waddles towards me. (Đứa trẻ lẫm chẫm đi về phía tôi) |
Meander /miˈæn.dər/ thường đi cùng trạng từ, giới từ: to walk slowly without any clear direction: đi lang thang, đi không có định hướng |
Ví dụ: He spent the afternoon meandering along the beach. (Anh ấy lang thang cả buổi chiểu trên bờ biển) |
(Sưu tầm)