6 thành ngữ thú vị về thời gian
Những cách diễn đạt như “giết thời gian”, “quay ngược thời gian” trong tiếng Việt cũng phổ biến trong tiếng Anh.
Những từ vựng liên quan đến thời gian như “clock”, “time” xuất hiện nhiều trong các thành ngữ của tiếng Anh. Điều thú vị là bạn khá dễ dàng học thuộc và sử dụng những cụm diễn đạt này vì có nhiều điểm tương tự với tiếng Việt. Nếu người Anh nói “kill time” thì người Việt nói “giết thời gian” để cùng diễn tả ai đó làm việc gì không có mục đích cụ thể.
Beat the clock: chiến thắng trước khi hết giờ. |
Ví dụ: Burcu beat the clock and booked an English course before prices increased! (Burcu đã nhanh tay đặt thành công khóa học tiếng Anh trước khi tăng giá). |
Turn back the hands of time: quay ngược thời gian, trở về quá khứ |
Ví dụ: Phil had to turn back the hands of time and wear his tracksuit from the 1990s for a dress party. (Phil phải quay về quá khứ, mặc một bộ thể thao từ những năm 1990 cho mọt bữa tiệc trang phục) |
Kill time: giết thời gian |
Ví dụ: Mike arrived to the party early so he had to kill time playing game on his mobile phone. (Mike đến bữa tiệc sớm quá nên phải ngồi chơi game điện thoại giết thời gian) |
Behind the times: lỗi thời, cũ kỹ, lỗi mốt |
Ví dụ: Chase is behind the times because he just listens to Simon & Garfunkel all day. (Chase là người lỗi thời khi chỉ nghe nhạc Simon & Garfunkel) |
Time flies: thời gian trôi qua nhanh |
Ví dụ: Time flies at a party because you’re having so much fun! (Bữa tiệc cứ vùn vụt trôi qua vì quá vui) |
Wasting time: giết thời gian, làm gì đó không có mục đích |
Ví dụ: Hazel was just wasting time at the bus stop playing on her phone. (Haze nghịch điện thoại giết thời gian trong khi đợi ở bến xe bus) |
(Sưu tầm)