15 tính từ gần nghĩa với ‘beautiful’
Bạn có thể miêu tả ai đó xinh đẹp với nhiều sắc thái như lộng lẫy, nóng bỏng hay dễ thương với 15 tính từ tiếng Anh dưới đây.
Mỗi từ vựng có khả năng diễn tả vẻ đẹp với những sắc thái khác nhau. Bạn có thể miêu tả vẻ đẹp của sự vật hay những người xung quanh mình chính xác hơn với những gợi ý dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Diễn giải | Tạm dịch |
cute | /kjuːt/ | (especially of something or someone small or young) pleasant and attractive | dễ thương, đáng yêu |
adorable | /əˈdɔː.rə.bəl/ | used to describe people or animals that are easy to love because they are so attractive and often small | nhỏ xinh |
attractive | /əˈtræk.tɪv/ | appealing to look at | lôi cuốn, thu hút |
good-looking | /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ | physically attractive | ngoại hình bắt mắt |
handsome | /ˈhæn.səm/ | physically attractive in a traditional, male way | đẹp trai |
beautiful | /’bjuː.tɪ.fəl/ | pleasing the senses or mind aesthetically | đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn |
pretty | /ˈprɪt.i/ | attractive in a delicate way without being truly beautiful | xinh xắn |
gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | beautiful, very attractive | đẹp lộng lẫy |
lovely | /ˈlʌvli/ | pleasant or enjoyable; delightful | đáng yêu |
exquisite | /’ɛkskwɪzɪt/ | beautiful in a very delicate and refined way | đẹp thanh tú |
stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | extremely impressive or attractive | đẹp ấn tượng, lộng lẫy |
sexy | /ˈsɛksi/ | sexually attractive or exciting | quyến rũ |
foxy | /ˈfɒk.si/ | sexy | quyến rũ |
radiant | /ˈreɪ.di.ənt/ | very beautiful | rực rỡ |
hot | /hɒt/ | sexually attractive | nóng bỏng |
(Sưu tầm)