14 Cách dùng “to carry” đầy đủ và chi tiết
“To carry (/ˈkari/) không chỉ có nghĩa là mang, vác mà khi kết hợp cùng các giới từ sẽ cho ra một ý nghĩa hoàn toàn khác. Để tránh nhầm lẫn khi làm bài thi IELTS, TOEIC… các bạn hãy tham khảo cách dùng của động từ này. Cùng xem các ví dụ dưới đây.
1. To carry on:
- Nói về việc tiếp tục di chuyển hay chuyển động theo một hướng đã được xác định sẵn mà không có ý định dừng lại.
Ví dụ: Carry on working/with your work while I’m away.
(Hãy tiếp tục làm việc/Hãy tiếp tục công việc của bạn trong khi tôi đi vắng).
If she carries on shoplifting, she will end up in jail.
(Nếu cô ta không ngưng việc ăn cắp lại, thì cô ta sẽ phải kết thúc trong tù).
Synonym (Từ đồng nghĩa): go on, go on doing sth.
- Nói về việc xoay xở cuộc sống và công việc theo cách bạn thường làm, kể cả trong những lúc khó khăn hay khó xử.
Ví dụ: Life carried on as usual after the fire.
(Cuộc sống đã trở lại bình thường sau vụ hỏa hoạn).
We are all going to carry on as if nothing has happened.
(Chúng tôi sẽ tiếp tục sống như chưa có chuyện gì xảy ra).
Synonym: go on, continute.
- Nói về việc tiếp tục nói về hay làm một việc gì đó sau khi đã tạm ngưng một lúc.
Ví dụ: ‘Well’, she carried on, then I realized where I would met him before!|
(‘Chà’, cô ta tiếp tục kể, sau đó tôi mới nhận ra được nơi mà tôi gặp gỡ anh ta trước kia).
Ted looked up briefly, then carried on with what he was doing.
(Ted xem bản tóm tắt, sau đó tiếp tục nói tiếp đoạn anh ta đang nói).
Synonym: go on.
- Nói về khúc cuối của một khoảng thời gian cụ thể nào đó.
Ví dụ: How long can this situation carry on?
(Có thể xem cảnh cuối trong bao lâu đây?).
Synonym: go on, last.
- Nói về việc tranh luận hay giải thích một cách ầm ĩ.
Ví dụ: Stop carrying on about how hard your life is.
(Hãy ngưng cái việc giải thích về cuộc đời khốn khó của bạn đi).
How long are they going to be shouting and carrying on like that?
(Họ sẽ còn hò hét và tranh luận như thế trong bao lâu nữa?).
Synonym (Từ đồng nghĩa): go on.
- Nói về hẹn hò hoặc quan hệ tình dục ( have a sexual relationship)
Ví dụ: Is it true that Rachel and Marcus have been carrying on (with each other)?
Carry-on (n):
- Nói về tình huống bị kích động hay ồn ào về một việc gì đó không quan trọng.
Ví dụ: There was a real carry-on when Pat was found kissing Ashley.
(Thực sự là một tình huống kích động khi thấy Pat hôn Ashley)
- Một cái túi nhỏ mà bạn mang theo khi lên máy bay.
Ví dụ: I’m travelling light – I just have a carry-on.
(Tôi đi du lịch mang theo ít hành lý – tôi chỉ mang theo một chiếc túi xách nhỏ).
Do you have any carry-on buggage?
(Bạn có thêm hành lý nào khác nữa không?).
2. To carry sth on:
- Nói về việc tiếp tục làm một việc gì đó, thường thì là việc mà ai đó đã bắt đầu làm trước đó.
Ví dụ: Our children will carry this tradition on after us.
(Những đứa con của chúng tôi sẽ tiếp nối truyền thống của chúng tôi sau này).
To carry on sth: Nói về việc để làm một hoạt động gì đó được đề cập đến.
Ví dụ: We are trying to carry on a very important conversation!
(Chúng tôi đang cố đề cập đến một cuộc đối thoại rất quan trọng đấy!).
They carried on a correspondence for over forty years.
(Chúng tôi đã đề cập đến một bức điện tín khoảng hơn 40 năm trước).
Ghi chú: Khi tân ngữ của ‘To carry on’ là một danh từ thì nó sẽ đứng sau ‘on’, nếu tân ngữ là một cụm danh từ thì nó sẽ đứng giữa ‘To carry’ và ‘on’.
3. To carry sth over:
- Nói về việc chậm trễ một việc gì đó.
Ví dụ:
The game had to be carried over until Wednesday.
(Trận đấu đã phải bị hoãn lại cho đến thứ tư).
You can carry over 4 days’ leave to next year.
(Bạn có thể cho phép tôi nghỉ hơn 4 ngày trong năm tới được không).
Synonym: postpone sth.
- Nói về việc giữ lại một thứ gì đó trong lúc này để sử dụng hay giải quyết chuyện gì đó trong một tình huống nào khác.
Ví dụ: You should carry over what you learn in school into your everyday life.
(Bạn nên giữ lại những kiến thức đã học ở trường để áp dụng vào cuộc sống của bạn mỗi ngày).
Carry-over (n):
- (Trong lĩnh vực tài chính) là tổng số tiền đã được di chuyển đến một cột khác/trang khác hay năm khác.
- Là một thứ gì đó được giữ lại trong tình huống hay khoảng thời gian này để áp dụng trong tình huống khác.
4. To carry through:
Nói về việc làm và hoàn thành những gì mà bạn đã hứa, đã đồng ý và đã lên kế hoạch để làm.
Ví dụ: He convinced us that he would carry through with/on his promise.
(Anh ta thuyết phục chúng tôi rằng anh ta sẽ làm được những gì anh ta đã hứa).
5. To carry sb through; To carry sb through sth:
Nói về việc giúp đỡ ai đó vượt qua giai đoạn khó khăn.
Ví dụ: Her determination carried her through.
(Nghị lực của cô ta đã giúp cho cô ta vượt qua được khó khăn).
His courage helped to carry them through the difficult times.
(Sự can đảm của anh ta đã giúp họ vượt qua khoảng thời gian khó khăn đó).
6. To carry sth through:
Nói về việc hoàn thành một công việc hay một kế hoạch.
Ví dụ:
She was determined to cary through her plans.
(Cô ta đã quyết tâm thực hiện những kế hoạch của mình).
Once Helen has started a task, she will carry it through to the end.
(Mỗi lần Helen đã bắt đầu một công việc gì thì cô ấy sẽ làm cho đến phút chót).
7. To carry sth around:
Nói về việc mang theo thứ gì đó từ nơi này đến nơi khác; mang theo thứ gì đó với bạn đi bất cứ nơi đâu.
Ví dụ:
I don’t want to carry this bag about with me all day.
(Tôi không muốn mang theo cái túi này suốt cả ngày đâu).
The MP3 player is light enough to carry around in your pocket.
(Cái máy phát nhạc MP3 đủ sáng để cho bạn mang theo trong túi của mình).
8. To carry sb/sth along:
Nói về việc cầm một vật hay đưa một người nào đó di chuyển về phía trước.
Ví dụ:
His body had been carried along by the river.
(Cơ thể anh ta bị dòng nước cuốn theo).
The crowd was so thick that she was carried along with it.
(Đám người quá đông để cô ta có thể di chuyển đến gần nó).
(Figurative) His immense enthusiasm carried us all along.
(Nghĩa bóng) (Việc quá nhiệt tình của anh ta đã giúp chúng tôi tiến về phía trước).
9. Be/get carried away:
Nói về việc bị kích thích hay sốt sắng về chuyện gì đó mà bạn sẽ bị mất lý trí và hành xử theo cách ngu xuẩn hay thiếu suy nghĩ.
Ví dụ: I got so carried away with shopping that I completely forgot the time.
(Tôi bị kích thích bởi việc đi mua sắm, điều đó làm tôi mất nhận thức về thời gian).
Don’t forget carried away – It’s not that exciting.
(Đừng có quá khích như vậy – Nó có gì thú vị đâu).
10. To carry sb back:
Dùng để nhắc lại cho ai nhớ về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: The song carried her back to her childhood.
(Bài hát làm cô ta nhớ về thời thơ ấu của mình).
11. To carry sth forward:
- Nói về việc di chuyển tổng số tiền từ trang này sang trang kế tiếp, từ cột này sang cột kế tiếp hoặc từ tuần (năm) này sang tuần (năm) khác.
Ví dụ: The figures were carried forward from the previous page.
(Các số liệu được chuyển đến từ trang trước đó).
Synonym: bring sth to forward.
Ghi chú: Thường được sử dụng trong thể bị động.
- Nói về việc giúp một việc gì đó đẩy mạnh tiến độ hay thành công.
Ví dụ: She will carry the project forward after I leave.
(Cô ấy sẽ giúp hoàn thiện dự dự án sau khi tôi rời khỏi).
12. To carry sb off:
- Nói về việc khi một ai đó mắc bệnh ung thư, thì việc họ mất đi là một điều tất yếu.
Ví dụ: She was carried off by the epidemic.
(Cô ấy chết vì bị mắc bệnh truyền nhiễm).
- Nói về việc bắt giữ một ai đó.
Ví dụ: The enemy carried off many prisoners.
(Kẻ địch đã bắt giữ rất nhiều tù nhân).
13. To carry sth off:
- Nói về việc thắng một giải gì đó.
Ví dụ: She carried off most of the prizes.
(Cô ta đã thắng hầu hết các giải thưởng).
- Nói về việc hoàn thành một điều gì đó khó khăn hay giải quyết được một tình huống khó.
Ví dụ: She is the only person I know who can wear a dress like that and carry it off!
(Cô ấy là người duy nhất tôi biết mà có thể mặc được chiếc váy đó một cách dễ dàng!).
14. To carry sth out:
- Nói về việc làm một việc gì đó mà bạn đã dự định trước đó hay là bạn được ai đó nhắc nhở để làm.
Ví dụ: He had no intention of carrying out his threats.
(Anh ta không có ý định giải quyết những mối đe dọa của mình).
She had carried out all his instruction.
(Cô ấy đã hoàn thành tất cả những lời chỉ thị của anh ta).
Object (Tân ngữ): threat, promise, order.
- Nói về việc làm và hoàn thành một công việc nào đó.
Ví dụ: To carry out repairs/checks/tests.
(Để hoàn thành việc sửa chữa/kiểm tra/khảo thí).
To carry out research.
(Để hoàn thành cuộc tìm kiếm).
(Tổng hợp)
Tag:carry, cụm động từ, IELTS, ngữ pháp, ngữ pháp Tiếng Anh, TOEIC